Có 4 kết quả:

避諱 bì huì ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ避讳 bì huì ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ閉會 bì huì ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ闭会 bì huì ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to avoid a taboo word or topic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to avoid a taboo word or topic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close a meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close a meeting

Bình luận 0